Có 2 kết quả:
信用等級 xìn yòng děng jí ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧˊ • 信用等级 xìn yòng děng jí ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧˊ
xìn yòng děng jí ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
credit level
Bình luận 0
xìn yòng děng jí ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
credit level
Bình luận 0